Tải App

Đăng Truyện

Liên Hệ QTV

Truyện

Đề Cử

Bình

Nhân Vật

Thêm

Danh sách chương truyện Nga Mi Tổ Sư

Truyện có 1683 chương.
1111
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Thiên Địa Thần (ba)
1112
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Phong Lôi, Sương Tuyết (một)
1113
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Phong Lôi, Sương Tuyết (hai)
1114
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Phong Lôi, Sương Tuyết (ba)
1115
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Phong Lôi, Sương Tuyết (bốn)
1116
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Phong Lôi, Sương Tuyết (năm)
1117
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Thiên Đế Đông Hoàng
1118
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Dẫn Thiên Hà, Táng Tinh Thần
1119
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Tang
1120
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Như Mộng Lệnh (một)
1121
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Như Mộng Lệnh (hai)
1122
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Như Mộng Lệnh (ba)
1123
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Như Mộng Lệnh (bốn)
1124
Đại Hoang - Hoàng Lương Nội Ngoại -- Nguy Cơ
1125
Đại Hoang Chi Ngoại - Trụ Quang -- Đại Thánh Chiến Siêu Việt Tuế Nguyệt (một)
1126
Đại Hoang Chi Ngoại - Trụ Quang -- Đại Thánh Chiến Siêu Việt Tuế Nguyệt (hai)
1127
Đại Hoang Chi Ngoại - Trụ Quang -- Đại Thánh Chiến Siêu Việt Tuế Nguyệt (ba)
1128
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Lăng Môn Cốc (một)
1129
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Lăng Môn Cốc (hai)
1130
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Đại Nhân Quốc (một)
1131
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Đại Nhân Quốc (hai)
1132
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Đại Nhân Quốc (ba)
1133
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Đại Nhân Quốc (bốn)
1134
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Thiên Minh Dư Nghiệt
1135
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Thiên Tích Cốt
1136
Đại Hoang - Hải Ngoại Bắc Kinh -- Đăng Tượng Tính Thiên, Lấy Trứng Chọi Đá
1137
Đại Hoang - Tây Chu Thiên -- Dao Trì (một)
1138
Đại Hoang - Tây Chu Thiên -- Dao Trì (hai)
1139
Đại Hoang - Tây Chu Thiên -- Dao Trì (ba)
1140
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Quỷ Quốc (một)
1141
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Quỷ Quốc (hai)
1142
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Quỷ Quốc (ba)
1143
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Quỷ Quốc (bốn)
1144
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Quỷ Quốc (năm)
1145
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Quỷ Quốc (sáu)
1146
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Hỏa Chiếu Chi Cảnh (một)
1147
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Hỏa Chiếu Chi Cảnh (hai)
1148
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Hỏa Chiếu Chi Cảnh (ba)
1149
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Hỏa Chiếu Chi Cảnh (bốn)
1150
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Hỏa Chiếu Chi Cảnh (năm)
1151
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Chân Thánh (thượng)
1152
Đại Hoang - Hải Nội Bắc Kinh -- Chân Thánh (hạ)
1153
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Mạnh Chử Trạch (một)
1154
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Mạnh Chử Trạch (hai)
1155
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Mạnh Chử Trạch (ba)
1156
Đại Hoang - Hải Nội Đông Kinh -- Mộc Tê Thuyền Thị (một)
1157
Đại Hoang - Hải Nội Đông Kinh -- Mộc Tê Thuyền Thị (hai)
1158
Đại Hoang - Hải Nội Đông Kinh -- Mộc Tê Thuyền Thị (ba)
1159
Đại Hoang - Hải Nội Đông Kinh -- Mộc Tê Thuyền Thị
1160
Đại Hoang - Thiên Dung Thành -- Côn Luân Vấn Đế Hôn (một)
1161
Đại Hoang - Thiên Dung Thành -- Côn Luân Vấn Đế Hôn (hai)
1162
Đại Hoang - Thích Khâu -- Giao Dã (một)
1163
Đại Hoang - Thích Khâu -- Giao Dã (hai)
1164
Đại Hoang - Thích Khâu -- Thiên Là Thương Hải, Địa Làm Quần Sơn
1165
Đại Hoang - Thích Khâu -- Đại Thiên Khốn Khổ, Thiên Chi Ngũ Tặc!
1166
Đại Hoang - Thích Khâu -- Thất Thánh Vây Giết, Thái Thượng Cốc Thần
1167
Đại Hoang - Thích Khâu -- Đế Ất Che Trời, Huyền Long Ép Địa
1168
Đại Hoang - Thích Khâu -- Di Thiên Đại La, Tru Tiên Tứ Kiếm
1169
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Tuế Nguyệt Chi Lộ (một)
1170
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Tuế Nguyệt Chi Lộ (hai)
1171
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Tuế Nguyệt Chi Lộ (ba)
1172
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Tuế Nguyệt Chi Lộ (bốn)
1173
Đại Hoang - Mạc Danh Xử -- Tuế Nguyệt Chi Lộ (năm)
1174
Đại Hoang Đông Chu Thiên -- Đông Vương Công Ký Ức (một)
1175
Đại Hoang Đông Chu Thiên -- Đông Vương Công Ký Ức (hai)
1176
Đại Hoang -- Dùng Cái Gì Chân Thân Nhập Vọng Cảnh (một)
1177
Đại Hoang -- Dùng Cái Gì Chân Thân Nhập Vọng Cảnh (hai)
1178
Đại Hoang -- Dùng Cái Gì Chân Thân Nhập Vọng Cảnh (ba)
1179
Đại Hoang -- Dùng Cái Gì Chân Thân Nhập Vọng Cảnh (bốn)
1180
Đại Hoang Linh Uy Cung -- Luận Đạo
1181
Đại Hoang - Tây Chu Thiên -- Thần Đọa Sự Tình
1182
Đại Hoang - Dao Trì Biến Cố, Tây Vương Tam Phân (thượng)
1183
Đại Hoang - Dao Trì Biến Cố, Tây Vương Tam Phân (hạ)
1184
Đại Hoang - Dao Trì -- Đông Vương Công Là Ai?
1185
Đại Hoang - Hải Nội Nam Kinh -- Thâm Mục Quốc (một)
1186
Đại Hoang - Hải Nội Nam Kinh -- Thâm Mục Quốc (hai)
1187
Đại Hoang - Hải Nội Nam Kinh -- Thâm Mục Quốc (ba)
1188
Đại Hoang - Hải Nội Nam Kinh -- Thâm Mục Quốc (bốn)
1189
Đại Hoang - Cực Dương Chi Ác (một) Đúc Chuông
1190
Đại Hoang - Cực Dương Chi Ác (hai) Cầm Thần
1191
Đại Hoang - Cực Dương Chi Ác (ba) Thiên Tiên
1192
Đại Hoang - Cực Dương Chi Ác (bốn) Thiên Môn
1193
Đại Hoang - Cực Dương Chi Ác (năm) Lược Thiên
1194
Đại Hoang - Đông Chu Thiên -- Vĩnh Sinh (một)
1195
Đại Hoang - Đông Chu Thiên -- Vĩnh Sinh (hai)
1196
Đại Hoang - Đệ Tử
1197
Đại Hoang - Lựa Chọn
1198
Đại Hoang - Thiên Tôn Hàng Lâm (thượng)
1199
Đại Hoang - Thiên Tôn Hàng Lâm (hạ)
1200
Đại Hoang - Thứ Nhất Thiên Kiếp (thượng)
1201
Đại Hoang - Thứ Nhất Thiên Kiếp (hạ)
1202
Đại Hoang - Phụng Thiên Thừa Vận Đế Chiếu (thượng)
1203
Đại Hoang - Phụng Thiên Thừa Vận Đế Chiếu (trung)
1204
Đại Hoang - Phụng Thiên Thừa Vận Đế Chiếu (hạ)
1205
Đại Hoang - Côn Luân Sơn (không Thể Nhận Dạng)
1206
Đại Hoang - Côn Lôn Sơn (tam Thánh Đồng Thân)
1207
Đại Hoang - Côn Lôn Sơn (thần Nhân Quy Vị)
1208
Đại Hoang - Côn Lôn Sơn (đồng Sơn Tây Băng)
1209
Đại Hoang - Vọng Ngôn Bất Hủ (bất Diệt) Người
1210
Đại Hoang - Đại Thánh Ép Thế