Bảng Xếp Hạng Phú Hộ
Phàm Nhân
Tiên Vương Hậu Kỳ
Thanh Nguyên Sơ Kỳ
Trúc Cơ Trung Kỳ
Kết Đan Trung Kỳ
Luyện Hư Trung Kỳ
Hư Linh Sơ Kỳ
Trúc Cơ Trung Kỳ
Đại La Sơ Kỳ
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Phàm Nhân
Nguyên Anh Sơ Kỳ
Hư Linh Hậu Kỳ
Hợp Thể Trung Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Trung Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Sơ Kỳ
Hóa Thần Sơ Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Trung Kỳ
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Hư Sơ Kỳ
Trúc Cơ Hậu Kỳ
Luyện Hư Hậu Kỳ
Hư Linh Sơ Kỳ
Hợp Thể Sơ Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Sơ Kỳ
Hóa Thần Sơ Kỳ
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Trúc Cơ Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Nguyên Anh Trung Kỳ
Trúc Cơ Sơ Kỳ
Hóa Thần Sơ Kỳ
Chân Tiên Sơ Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Hóa Thần Trung Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Kết Đan Hậu Kỳ
Kết Đan Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Kết Đan Trung Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Hư Trung Kỳ
Kết Đan Trung Kỳ
Nguyên Anh Sơ Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Trúc Cơ Hậu Kỳ
Hóa Thần Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Trúc Cơ Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Sơ Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Kết Đan Sơ Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Trúc Cơ Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Kết Đan Trung Kỳ
Kết Đan Sơ Kỳ
Kết Đan Hậu Kỳ
Luyện Hư Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Kết Đan Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Nguyên Anh Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Nguyên Anh Trung Kỳ
Trúc Cơ Hậu Kỳ
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Luyện Khí Tầng Mười
Kết Đan Sơ Kỳ